thời gian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thời gian+ noun
- time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời gian"
- Những từ có chứa "thời gian":
phi thời gian thời gian - Những từ có chứa "thời gian" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
probation intermediary folklore timing duration fraudulence cheat cheating apprenticeship prenticeship more...
Lượt xem: 353